Ưu tiên giành cho khách hàng liên hệ sớm nhất! - Xem ngay

Giỏ hàng

Hiện chưa có sản phẩm
TỔNG TIỀN: 0₫
Xem giỏ hàng Thanh toán
 Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS

Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS

Liên hệ

Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS là bộ quản lý nguồn khẩn cấp được sử dụng trong các hệ thống VX-3000, SX-2000, VX-2000 và VM-3000. Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sặc Ắc-Qui và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và khối lượng nhẹ. VX-3000DS có đặc tính dễ dàng vận hành bằng các phím chức năng và thiết bị có một nút bật tắt nguồn phía trước mặt, ngoài ra việc thay thế cầu chì bảo vệ được thực hiện dễ dàng ngay mặt sau của thiết bị.

####

 Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS thuộc hãng âm thanh thông báo nổi tiếng tại Nhật Bản. Kể từ khi thành lập vào năm 1934, TOA đã trở thành một trong những Nhà sản xuất hàng đầu về hệ thống âm thanh cho các tòa nhà thương mại. Tại bất kỳ khu vực công cộng hay riêng tư nào, TOA luôn mang lại môi trường âm thanh an toàn, đáng tin cậy và thoải mái.

Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS

Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS

    Hiện nay, TOA đang hoạt động cả ở Nhật Bản cũng như rất nhiều nước trên thế giới. TOA đã và đang cung cấp sản phẩm đến hơn 150 quốc gia trên toàn thế giới với các nhà máy sản xuất tại hầu hết các thị trường chính. Những nhà máy này đã có danh tiếng tuyệt vời trong việc chế tạo và thiết kế sản phẩm một cách tỉ mỉ. Câu slogan của TOA là, “Chúng tôi cung cấp âm thanh, không chỉ là thiết bị”.

Giới thiệu tổng quan về bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS

  • Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS là Trình quản lý nguồn cấp cứu khẩn cấp được sử dụng cho các hệ thống SX-2000, VX-2000 và VM-3000.

  • Nó là một đơn vị rack 3U gắn kết được trang bị với một bộ sạc pin và nguồn cung cấp năng lượng chuyển đổi kép, góp phần vào không gian rack, tiết kiệm năng lượng và thiết kế nhẹ.

 

Mặt sau bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS

Mặt sau bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS

 

  • VX-3000DS có tính năng bảo trì dễ dàng như công tắc cài đặt chức năng và công tắc tắt trong bảng điều khiển phía trước và cầu chì có thể được thực hiện ở mặt sau của thiết bị.

 

NGUỒN ĐIỆN

220-230 V AC, 50/60 Hz

NGUỒN ĐIỆN TIÊU THỤ

Tổng tối đa 2800 W (tại ngõ ra định mức sạc)
Tổng tối đa 650 W, mỗi nguồn tối đa 350 W (EN60065)

NGÕ RA DC (CHẾ ĐỘ AC)

Ngõ ra định mức: 2300 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC)
Ngõ ra đỉnh: 2780 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC)

ĐẶC TÍNH DÒNG ĐIỆN

Dòng điện ngõ ra tối đa từ ắc quy: 50 A
Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra liên tục: I tối đa. a: 50 A
Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra gián đoạn, I tối đa. b: 50 A
Rated minimum output current, I min: 0 A
Ripple Voltage at I max. b: 4 V max

NGÕ RA DC

8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal,
distance between barriers: 11 mm (0.43″)
3 x 31 V (19-33 V) 5 A max. each, removable terminal block (3 × 2 pins)
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A max., removable terminal block (1 × 2 pins)

PHƯƠNG THỨC SẠC

Sạc trickle điều chỉnh nhiệt độ

ĐIỆN ÁP NGÕ RA SẠC

27.3 V ±0.3 V (tại 25 ℃)
Temperature correction coefficient: -40 mV/℃

KẾT NỐI ẮC QUY

1 pair of positive and negative terminals
Applicatble cable diameter: AWG 6 – AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² – 50 mm²)
Line resistance within 4m Ω/total

PIN TƯƠNG THÍCH

Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah)
Yuasa: NP65-12 (65 Ah), NPL100-12 (100 Ah)

CONTROL CONNECTOR DS LINK IN/OUT

RJ45 female connector for connecting the system and cascade connection
Shielded Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard)
Type of control signal: Battery check, AC power status, DC Power status, charging circuit failure, battery failure, and communication

BẢNG ĐIỀU KHIỂN

Nguồn AC IN 1, IN 2 (Xanh lá), Sạc (Xanh lá), Nguồn ắc quy (Xanh lá), Kết nối ắc quy (Xanh lá), Tình trạng ắc quy (Xanh lá)

NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

-5 ℃ tới +45 ℃

ĐỘ ẨM CHO PHÉP

90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)

VẬT LIỆU

Bảng điều khiển: Thép tấm xử lý bề mặt, màu đen, sơn bóng 30%

KÍCH THƯỚC

482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm

KHỐI LƯỢNG

11.8 kg

PHỤ KIỆN ĐI KÈM

Fuse (T8A H) x2, Fuse (T6.3A L) x2, Blade fuse (35 A) x2,
Ốc vít gắn tủ rack (với long đen) x4, Dây nguồn (2 m) x2,
Fastener hook …4, Fastener loop …4, Thermal insulating sheet …1,
CAT5-STP cable (3 m (9.84 ft)) …1, Ferrite clamp …1

FUSE RATING

Blade fuse (35 A), Fuse (T8A H), Fuse (T6.3A L)

0928.928.686